🔍 Search: ỐNG HEO
🌟 ỐNG HEO @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
벙어리저금통
(벙어리 貯金筒)
Danh từ
-
1
동전이나 푼돈을 모을 때 사용하는 저금통.
1 CON LỢN ĐỰNG TIỀN, ỐNG HEO ĐẤT: Hộp đựng tiền tiết kiệm dùng khi gom đồng xu hay tiền lẻ.
-
1
동전이나 푼돈을 모을 때 사용하는 저금통.
-
저금통
(貯金筒)
Danh từ
-
1
돈을 넣어 모으는 통.
1 ỐNG ĐỰNG TIỀN TIẾT KIỆM, ỐNG HEO: Hộp mà tiền được bỏ vào để tích cóp.
-
1
돈을 넣어 모으는 통.